• 103qo

    Wechat

  • 117kq

    Blog vi mô

Trao quyền cho cuộc sống, chữa lành tâm trí, luôn quan tâm

Leave Your Message
Giải pháp phục hồi đầu gối nâng cao

Bệnh

Giải pháp phục hồi đầu gối nâng cao

Khớp gối là khớp gấp-duỗi lớn nhất cơ thể. Do cấu trúc của nó, nó vốn không ổn định. Cấu trúc dây chằng trong khớp gối đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng bình thường và ổn định của khớp. Mặc dù chủ yếu là khớp bản lề nhưng khớp gối cho phép trượt nhẹ và xoay trong quá trình uốn cong. Các chức năng chính của nó bao gồm chịu trọng lượng, truyền tải và cung cấp mô-men xoắn cho chuyển động của cẳng chân. Không giống như khớp hông, khớp gối kém linh hoạt và dễ bị chấn thương do nằm ở vị trí trung tâm giữa hai đòn bẩy dài nhất cơ thể nên dễ bị căng cơ và gãy xương. Chấn thương dây chằng và sụn chêm đặc biệt phổ biến trong các hoạt động thể thao.

    nguyên nhân

    Chấn thương sụn chêm

    Chấn thương sụn chêm xảy ra ở nhiều môn thể thao khác nhau, đặc biệt là các môn thể thao tiếp xúc, đồng thời cũng tương đối phổ biến trong hoạt động và công việc hàng ngày, thường kết hợp với các chấn thương dây chằng khác. Sụn ​​chêm trong dễ bị tổn thương khi cẳng chân xoay ra ngoài so với xương đùi, trong khi sụn chêm bên dễ bị chấn thương hơn khi xương chày xoay vào trong. Chấn thương sụn chêm cũng có thể xảy ra do khớp gối quá gấp hoặc duỗi quá mức hoặc do tác động trực tiếp giữa xương đùi và xương chày. Các báo cáo từ nước ngoài chỉ ra rằng chấn thương sụn chêm trong phổ biến gấp 5 lần so với chấn thương sụn chêm bên, trong khi các báo cáo trong nước cho thấy tỷ lệ chấn thương sụn chêm bên cao hơn.

    Chấn thương dây chằng bên trong (MCL)

    MCL bao gồm các lớp bề ngoài và sâu không có khoảng cách rõ ràng giữa chúng. Lớp nông bắt nguồn từ gần củ khép và chèn vào mặt trong của đầu trên xương chày, trong khi lớp sâu bắt đầu từ mỏm lồi cầu trong và chèn vào mặt trong của đầu trên xương chày, góp phần tạo nên bao khớp và kết nối với sụn trung gian. Chấn thương đối với MCL xuất phát từ các lực tác động từ bên ngoài, chẳng hạn như dang xương chày và xoay ra ngoài hoặc khép xương đùi và xoay vào trong.

    Chấn thương đầu gối3iy

    Chấn thương dây chằng bên (LCL)

    Chấn thương LCL ít phổ biến hơn và thường là do lực tác động vào bên trong khớp gối hoặc các nguyên nhân khác dẫn đến chấn thương vẹo trong khớp gối, thường kèm theo chấn thương ở bao khớp, cơ mác, bắp tay đùi, cơ gân kheo hoặc thậm chí dây thần kinh mác chung.

    Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL)

    ACL bắt đầu giữa các khu vực phía trước của lồi cầu xương chày và sừng trước của sụn chêm bên, kết thúc ở phần bên trong của lồi cầu xương đùi bên. Nó bao gồm bó bên sau và bó trong trước. Chấn thương ACL phổ biến hơn, thường là một phần của chấn thương kết hợp, nhưng cũng có thể xảy ra dưới dạng chấn thương riêng lẻ.

    Chấn thương dây chằng chéo sau (PCL)

    PCL gắn vào mặt sau của bề mặt khớp chày, kéo dài đến đầu sau trên của xương chày, chạy phía sau bó trong sau của dây chằng chéo trước và kết thúc ở mặt ngoài của lồi cầu đùi trong. PCL tương đối chắc chắn và do đó thương tích ít xảy ra hơn, thường do các lực bên ngoài đáng kể và thường kèm theo các thương tích khác.

    Bài kiểm tra

    Khám lâm sàng: Bao gồm quan sát triệu chứng, đánh giá độ ổn định của khớp, đo phạm vi chuyển động của khớp, v.v.

    Nghiên cứu hình ảnh: Chụp X-quang, MRI, CT, v.v., được sử dụng để xem cấu trúc xương, mô mềm và mức độ tổn thương.

    Khám nội soi khớp: Quan sát trực tiếp tình trạng bên trong của khớp, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.

    Chẩn đoán

    Chấn thương sụn chêm

    Bệnh nhân thường có tiền sử chấn thương, đau ngay sau chấn thương, sưng khớp gối sau đó, đau cấp tính khu trú không chính xác và sau đó là đau ở một vị trí cụ thể. Sau chấn thương, tràn dịch khớp xảy ra, cùng với hiện tượng khóa khớp và xuất hiện hiện tượng "nhún nhường" khi cử động khớp gối, kèm theo tiếng click và cảm giác đau cục bộ khi sờ thấy trong khoang khớp. Bài kiểm tra của McMurray thường cho kết quả dương tính và là phương pháp kiểm tra được sử dụng phổ biến nhất. Bài kiểm tra Áp dụng có thể gây đau ở bên bị thương và đánh giá tình hình khi ngồi xổm dưới tải. Một số người cũng thực hiện bài kiểm tra lắc lư, đặt một ngón tay cái vào khớp của bên bị thương và lắc nhẹ chân, cảm nhận sụn di chuyển vào và ra khỏi khớp, điều này là tích cực nếu kèm theo đau.

    Chụp khớp gối là một công cụ chẩn đoán được sử dụng thường xuyên, hỗ trợ xác định vị trí chấn thương. Mặc dù vẫn được sử dụng trong một số trường hợp nhưng nó đã dần được thay thế bằng các phương pháp khám mới hơn. Khám nội soi khớp có tỷ lệ xác nhận lên tới 90% và có thể dùng để phẫu thuật nhưng còn hạn chế trong việc quan sát sừng sau sụn chêm trong. MRI có giá trị để chẩn đoán chấn thương mô mềm khớp.

    Chấn thương dây chằng bên trong (MCL)

    Sau chấn thương, cơn đau dữ dội xảy ra ở mặt trong của khớp gối, giảm dần rồi trầm trọng hơn, dẫn đến sưng tấy và bầm máu ở mặt trong. Khi gập đầu gối 30°, có thể cảm nhận được cảm giác mở không gian khớp bất thường, giảm sức căng MCL và thử nghiệm gắng sức valgus dương tính. Chụp X-quang ứng suất vẹo ngoài để so sánh hai bên cho thấy khoảng khớp ở bên bị ảnh hưởng tăng hơn 10°, cho thấy MCL đã bị đứt hoàn toàn, cùng với khả năng bị tổn thương dây chằng chéo trước. MRI cung cấp chẩn đoán rõ ràng hơn.

    Chấn thương dây chằng bên (LCL)

    Bệnh nhân thường có tiền sử lực tác động lên khớp gối, đau một bên đầu gối sau chấn thương, sưng tấy và đau cục bộ đáng kể, thường bị gãy xương mác. Khi kèm theo tổn thương các cấu trúc lân cận, các triệu chứng tương ứng sẽ xuất hiện. Căng Valgus là dương, giảm sức căng LCL, sờ thấy đau và cảm giác mở bất thường. X-quang ứng suất Valgus cho thấy không gian khớp tăng lên ở bên bị ảnh hưởng.

    Chấn thương dây chằng chéo trước (ACL)

    Chấn thương ACL thường xảy ra do chấn thương khớp gối cấp tính, cảm giác rách, đau khớp gối, mất ổn định, không thể lặp lại cử động hoặc tiếp tục tập thể dục. Sau đó, sưng khớp và xuất huyết khớp xảy ra, kết quả xét nghiệm ngăn kéo là dương tính. Cơn đau dữ dội cấp tính thường khiến việc khám chi tiết trở nên khó khăn, nhưng việc khám có thể được tiến hành sau khi gây mê hoặc trong giai đoạn hậu cấp tính. Thử nghiệm ngăn kéo phía trước dương tính, thử nghiệm Lachman, thử nghiệm dịch chuyển trục và thử nghiệm giật cho thấy chấn thương ACL. Xét nghiệm Lachman được thực hiện với tư thế treo chân của bệnh nhân là dương tính, cho thấy chấn thương ACL. Chụp X-quang để phát hiện gãy xương giật có ý nghĩa chẩn đoán. Kiểm tra ngăn kéo phía trước đồng thời X-quang cho thấy sự dịch chuyển xương chày trước, cho thấy chấn thương ACL. MRI cung cấp chẩn đoán tương đối chính xác.

    Chấn thương dây chằng chéo sau (PCL)

    Các triệu chứng của chấn thương PCL giống với chấn thương ACL và có tiền sử chấn thương cấp tính rõ ràng. Xét nghiệm ngăn kéo sau dương tính và có thể chụp X-quang để chẩn đoán. Bệnh nhân nằm ngửa với cả hai chân trên bàn khám với góc gập đầu gối khoảng 90° có thể bị võng xương chày sau; Khi người khám giữ xa xương đùi của bệnh nhân và gập hông và đầu gối, chuyển động ra sau của đầu gần xương chày rõ ràng hơn, cho thấy PCL bị vỡ. Chụp X-quang cho thấy gãy xương do giật PCL. MRI tương đối chính xác để chẩn đoán chấn thương PCL.

    Make a free consultant

    Your Name*

    Age*

    Diagnosis*

    Phone Number*

    Remarks

    rest